Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (5.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.856 Kết quả)

  • peripheral ring
  • circuit, track, vòng đua ô tô, car racing track, vòng đua ô tô, motor track, vòng đua xe máy, circular track
  • donjon, gazebo, belvedere
  • annual ring
  • invert, cambered bottom, giải thích vn : Đáy của ống nước hoặc kênh [[đào.]]giải thích en : the base or bottom of a pipe or artificial channel.
  • absent, in default, tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt, declare in default (to...)
  • chrome yellow
  • microdistrict
  • floodplain
  • burning zone
"
  • furtive
  • roof of rock formation
  • rifled file
  • loop tunnel, giải thích vn : hầm được uốn cong lại để thay đổi độ [[dốc.]]giải thích en : a tunnel that has been folded back on itself in order to change grade.
  • blanket vein
  • crown, kaiser roll, bánh vòng mới ra lò, crown of oven
  • gold chance, gold tranch
  • bullion, nghề buôn bán vàng bạc, bullion trade, người môi giới buôn bán vàng bạc, bullion broker, người môi giới vàng bạc thoi, bullion broker, người mua bán vàng bạc, bullion dealer, thị trường vàng bạc, bullion...
  • onion ring
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top