Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng hình nêm” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • もの - [者], あいらいんをかく - [アイラインを書く], vẽ đường kẻ mi mắt: アイラインを入れる, "tôi mất 30 phút để trang điểm vào mỗi sáng. trước hết là kem nền, sau đó là lông mày, đường...
  • きゅうち - [窮地], ai đó bị rơi vào tình thế khó khăn (tình huống tiến thoái lưỡng nan) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi: (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って,...
  • ちょうきけいかく - [長期計画] - [trƯỜng kỲ kẾ hỌa], Được xem là nguồn tài chính đặc biệt hợp pháp cho việc hoàn thành kế hoạch xây đường dài hạn: 道路長期計画の達成のために法律で特定財源として扱われる,...
  • イオンけっしょう - [イオン結晶], cấu tạo của tinh thể ion: イオン結晶の構造, phân loại tinh thể ion: イオン結晶の識別, thông thường. có rất nhiều tinh thể ion có điểm nóng chảy cao: イオン結晶は、一般に融点の高いものが多い,...
  • あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) : 相手の目をきちんと見る
  • あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], thật đáng buồn là, có một số tổng thống luôn núp dưới bóng của lòng ái quốc, nhưng thực ra chỉ luôn chạy theo lợi ích riêng tư của bản thân mình: 悲しむべきことに、愛国の名の下に実は私利私欲を追う大統領もいた,...
"
  • あさやけ - [朝焼け] - [triỀu thiÊu], bình minh (bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên) khiến người chăn cừu lo lắng: 朝焼けは羊飼いの心配
  • きゅうち - [窮地], なんきょく - [難局] - [nẠn cỤc], rơi vào tình trạng khó khăn tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている, ai đó bị rơi vào tình trạng khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính...
  • くとうほう - [句読法], giải thích rõ cách đánh vần và cách đặt dấu chấm phẩy: スペリングと句読法を良く理解している, cách đánh dấu chấm phảy đúng: 正しい句読法, cách đánh dấu chấm, phảy...
  • とせい - [都政] - [ĐÔ chÍnh], とうきょうとせい - [東京都政] - [ĐÔng kinh ĐÔ chÍnh], nắm chính quyền thủ phủ thành phố: 都政を預かる
  • たけ - [竹], あおだけ - [青竹] - [thanh trÚc], trong kiếm đạo, hai người đấu với nhau được trang bị thanh gậy tre có hình dạng như thanh kiếm.: 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。,...
  • カンガルー, chuột túi nhảy bằng hai chân sau: カンガルーは後ろ足でジャンプする, tuyến đường giữa nước Úc và nước anh mang một cái tên nổi tiếng, đó là tuyến đường chuột túi. : オーストラリア・イギリス間の航路には、カンガルー航路という有名な呼び名がある,...
  • けんしょう - [健勝], chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng: 新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る, cầu cho ai mạnh khoẻ và thịnh vượng trong tương...
  • しんけい - [神経], えいびん - [鋭敏], nhà kinh doanh nhạy cảm: 鋭敏な実業家, trở nên nhạy cảm đặc biệt do chịu nhiều chấn động: 多くの刺激に対して特別に鋭敏になっている
  • なんきょく - [南極], những luồng gió nam cực thổi qua bờ biển chile: 南極の風がチリの海岸で吹き荒れる, tôi đã sáng tác theo yêu cầu khúc nhạc chào mừng cuộc hành trình đến nam cực: 私は南極への航海を祝う曲を依頼されて作った。,...
  • ちょくちょう - [直腸] - [trỰc trƯỜng], làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng: 大腸と直腸からの便の流れを変える, đưa (thuốc) từ trực tràng theo dạng thuốc đạn (nhét...
  • ついび - [追尾] - [truy vĨ], ついせき - [追跡], đuổi theo mặt trời chuyển động trên bầu trời (kính viễn vọng...): 空を動く太陽を追尾する〔望遠鏡などが〕, dường như kẻ sát nhân đã chạy thoát...
  • アモルファスはんどうたい - [アモルファス半導体], mạch sử dụng chất bán dẫn vô định hình: アモルファス半導体を用いた回路, công ty điện kia trước đây tự sản xuất chất bán dẫn vô định...
  • えいきゅう - [永久] - [vĨnh cỬu], răng xương (răng vĩnh cửu): 永久歯, nam châm vĩnh cửu: 永久磁石, nghĩ rằng cái gì sẽ tồn tại ở đó mãi mãi : ~がそこに永久に存在するだろうと考える,...
  • マジ, ほんき - [本気], ひたむき, ひたすら - [只管], げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh], nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức: 道徳的に厳正である, người đưa ra lời giải thích nghiêm chỉnh:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top