Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AOE” Tìm theo Từ (525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (525 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) khỉ aiai (ở ma-đa-gát-ca),
"
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
  • / eil /, Danh từ: rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, adam's ale, Kinh tế: bia, Từ đồng nghĩa: noun, beer , brew , hops , malt...
  • khoảng phơi nhiễm (moe), tỷ số tác động nguy hiểm không quan sát được với liều phơi nhiễm ước lượng được.
  • / wou /, Danh từ: (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn, ( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những...
  • / eip /, Danh từ: khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, Ngoại động từ: bắt chước, nhại, hình thái từ:...
  • / ɑ: /, Danh từ: a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2), ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của .be,
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • / hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...), Kỹ thuật chung: cái cuốc, cuốc chim, gàu (máy xúc), máy...
  • / tou /, Danh từ: ngón chân (người), ngón chân (động vật), mũi (giày, tất), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, Ngoại động...
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, Nội...
  • / eit /,
  • / fou /, Danh từ: (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch, (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ´a:vei /, Danh từ: lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, ( ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ( (cũng) ave maria, ave mary), Đại lộ ( (viết tắt) của avenue)),...
  • Danh từ: cái rìu, Động từ: chặt bỏ, như ax, hình thái từ: Xây dựng: chặt bằng rìu,
  • / dʒou /, Danh từ: not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!, ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ( (cũng) joe blow), (từ lóng) cà phê, Toán...
  • / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác: Nguồn khác: Kinh tế: bọc...
  • / ´ælou /, Danh từ: (thực vật học) cây lô hội, ( số nhiều) dầu tẩy lô hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top