Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AOE” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môi trường thao tác, môi trường điều hành, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành cải tiến, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành nâng cao, aoe ( advancedoperating environment...
  • phác thảo, soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch), Từ đồng nghĩa: verb, compose , formulate , frame , indite , make , prepare , write , write out , draw
  • Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo,...
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • / ´ni:ou¸fait /, Danh từ: người mới bước vào nghề, (tôn giáo) người mới nhập đạo, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , amateur , apprentice , colt * ,...
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • / ˌɪntərˈdʒɛkʃən /, Danh từ: sự nói xen vào; lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) thán từ, Từ đồng nghĩa: noun, ah , ahem , alas , amen , boo , egad , er...
  • mặt nước, mặt nước, area of water surface evaporation area, diện tích bốc hơi mặt nước, evaporation from water surface, sự bay hơi mặt nước, free water surface evaporation, sự bốc hơi mặt nước thoáng, water surface...
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • đường dây riêng, đường dây thuê bao, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp thoại, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp tiếng nói
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • khu vực trí nhớ cao, vùng nhớ cao, high memory area (hma), vùng nhớ cao cấp, high memory area (hma), vùng nhớ cao-hma
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • thư viện băng, thư viện băng từ, atl ( automatedtape library ), thư viện băng từ tự động hóa, automated tape library (atl), thư viện băng từ tự động hóa, tape library manager, người quản lý thư viện băng, atl...
  • / tju:´bə:kjuləs /, tính từ, (thuộc) bệnh lao; có tính chất của bệnh lao; bị bệnh lao, gây bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate
  • cuộn băng giấy, cuộn cuốn giấy, băng giấy, băng giấy, paper tape winder, bộ cuộn băng giấy, paper tape feed, sự đưa băng giấy vào, paper tape punch, sự đục lỗ băng giấy, paper tape reader, bộ đọc băng giấy,...
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top