Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aitken” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • máy đo lượng bụi aitken,
  • / ə'weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho hoạt động, Nội động từ: thôi ngủ, thức dậy, Từ đồng nghĩa:...
  • / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động từ: Đẻ (mèo), Từ đồng nghĩa: noun, to have...
"
  • Danh từ số nhiều của .pitman: như pitman,
  • / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng, Ngoại động từ: ghê tởm,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • / 'mitn /, Danh từ: găng tay hở ngón, găng tay bóng chày, ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh, bỏ rơi ai (nói về người yêu), frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt,...
  • / ´silkən /, Tính từ: mặt quần áo lụa, mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh, ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • Tính từ: bị bọ chét đốt, lốm đốm đỏ (da súc vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ,
  • Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • Tính từ: tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá, (y học) phát cước, chết cóng, tê cóng,
  • Thành Ngữ:, frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
  • Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu),
  • cảm giác xát lụa,
  • thí nghiệm timken,
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • độ bền màng dầu timken,
  • phép thử độ chịu mòn timken,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top