Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anilin” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´ænilin /, Danh từ: (hoá học) anilin,
  • xanh anilin,
  • Danh từ: (hoá học) inulin, bột alan,
  • / ´lænə¸li:n /, Danh từ: lanolin, mỡ lông cừu,
  • thuốc nhuộm anilin,
  • Danh từ: andrin kích tố tính đực của tinh hoàn,
"
  • / ´æηgliη /, danh từ, sự đi câu cá,
  • Tính từ: (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới),
  • / ´mænikin /, Danh từ: người lùn, mô hình thân thể người (để học về giải phẩu, học vẽ, học nặn), người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo...), người giả (ở hiệu may),...
  • / 'neiliɳ/ /, Tính từ: hết ý, tuyệt, bậc nhất, Đóng định, Xây dựng: sự đóng đinh, Y học: thủ thuật đóng đinh gãy...
  • mực anilin,
  • dầu anilin, anilin tạp,
  • điểm của aniline, điểm anilin, mixed aniline point, điểm anilin hỗn hợp
  • tím anilin,
  • Tính từ: (sinh học) không dạng,
  • Danh từ: (hoá học) vanilin,
  • muối anilin,
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • / ə´niliti /, Danh từ: tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già), Y học: chứng đần độn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top