Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arrête” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´a:gju:t /, Tính từ: tinh khôn, sắc sảo, the thé (tiếng),
"
  • erit,
  • / ˈnæreɪt, næˈreɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize , chronicle...
  • / 'eiəreit /, Ngoại động từ: làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi...
  • / ə´reit /, Cơ khí & công trình: đỉnh núi nhọn,
  • cung [hình vòng cung],
  • / ə'raiv /, Nội động từ: Đi đến,đến nơi,đạt tới, thành đạt, thành công, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: tới,
  • rút không khí,
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • Danh từ: Đỉnh núi nhọn,
  • mạng lưới cung cấp,
  • điều kiện sẽ đến ngay, điều khoản hàng đến,
  • hợp đồng "hàng đến", hợp đồng giao hàng tại nơi đến,
  • hàng sắp đến, hàng trên đường đi,
  • giá "hàng đến",
  • sự bán hàng khi đến (nơi an toàn), sự bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • Thành Ngữ:, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top