Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boot ” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
  • / bu:ð /, Danh từ: quán, rạp, lều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng, Xây dựng: buồng con, cái chụp hút gió, Kỹ...
  • / bu:ts /, Danh từ: người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn), Điện: phễu hứng, ủng, Kỹ thuật...
  • giao thức tự mồi-bootp,
  • / bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), trách nhiệm thuộc về phía bên kia, Ngoại...
  • buồng trộn, phòng trộn,
  • ủng cách điện,
  • như telephone-box, buồng telephone, buồng điện thoại, phòng điện thoại (công cộng),
  • buồng thu lệ phí, phòng soát vé,
"
  • phòng triển lãm,
  • Danh từ: Ủng cao su, giày ống cao su,
  • góc ghi phiếu bầu,
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • Danh từ số nhiều: giày ống đi săn,
  • quán giải khát,
  • buồng cách âm,
  • như polling,
  • buồng điện thoại công cộng,
  • Danh từ: giày ống cao cổ,
  • buồng ghi âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top