Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boot ” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to boot out, đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ( (nghĩa bóng))
  • đầu chụp bougie,
  • bản ghi khởi động,
  • khóa bánh xe để chống trộm,
  • giao thức bootstrap ip,
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • buồng máy chiếu phim,
  • buồng máy chiếu phim,
  • bộ điều chỉnh điện áp,
  • Thành Ngữ:, tough as old boots, nbư tough
  • bản ghi khởi động chính,
  • vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
  • dụng cụ kẹp kéo nắp chụp bougie,
  • bắt đầu, khởi động,
  • hồ sơ khởi động dos,
  • Thành Ngữ:, to get the boot, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
  • Thành Ngữ:, as tough as old boots, (nói về thịt) dai nhách, rất dai
  • Thành Ngữ:, to die in one's boots, die
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top