Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Burghal” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / 'bə:gə /, Danh từ: người dân ở tỉnh, người dân thị trấn,
  • / 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ đồng nghĩa: noun, cat burglar , crook , filcher , housebreaker , midnighter...
  • thuộc túi,
  • / 'bʌrə /, Danh từ: ( Ê-cốt) thị xã, thị trấn,
  • / 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burying , deep six , deposition...
"
  • Danh từ: kẻ trộm trèo tường,
  • hệ thống chuông báo động,
  • ngôi mộ cổ, gò mộ,
  • áp xe túi,
  • u nang phình,
  • Danh từ: nấm mồ,
  • Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa,
  • nơi chôn chất thải, nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy.
  • Danh từ: chuông báo động có trộm đột nhập,
  • Tính từ: (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được,
  • Danh từ: lễ mai táng,
  • hầm mộ (trong thư viện),
  • bảo đảm báo động phòng gian (trộm cắp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top