Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Button ” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / 'bʌtəni /, tính từ, có nhiều khuy, giống cái khuy,
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
  • / 'bʌtək /, Danh từ: ( số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật...
  • / 'bʌtiη /, danh từ, giới hạn; ranh giới,
"
  • nút lớn,
  • các nút gắn ở ngoài,
  • / ´mʌtəni /, Tính từ: có mùi vị thịt cừu, Kinh tế: có vị thịt cừu,
  • sự gán nút,
  • bulông đầu tròn,
  • danh từ, nấm khuy (nấm chưa nở),
  • nút văn bản,
  • hàn có vòng đệm nối,
  • nút bấm mặc định, nút mặc định,
  • núm căn giữa, nút canh giữa,
  • nút bấm lệnh, nút lệnh,
  • nút định dạng,
  • nút forward (gửi chuyển tiếp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top