Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Button ” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • núm bắt giữ đường truyền,
  • nút khởi động và ngừng, nút bật-tắt,
  • nút ba-chấm,
  • chuột ba núm bấm,
  • hệ hai đòn cẩu làm việc chung một móc,
  • Danh từ: người ngu đần,
  • hệ palăng,
  • quá trình cracking burton,
  • Danh từ: (thông tục) thịt cừu bị bệnh,
  • Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh tế: thịt cừu giần viên,
  • thiết bị khóa truyền hành trình cô điều khiền bằng nút bấm,
  • Thành Ngữ:, to button one's lip, nín thinh, nín lặng
  • hệ thống điều khiển ấn nút,
  • nút ấn chuột bên phải,
  • nút chuyển đổi chế độ xén góc,
  • nút nạp chương trình đầu, nút tải chương trình đầu,
  • nút ấn chuột bên trái,
  • trạm điều khiển nút bấm treo,
  • khuấy trộn tự động,
  • bảng điều khiển có nút bấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top