Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cant-hook” Tìm theo Từ (1.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.577 Kết quả)

  • như cookery-book,
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • Danh từ: cái móc,
  • xà ngang quay,
  • cột có tiết diện đa giác,
  • giũa hình lưỡi dao,
  • gờ phủ, miếng vát,
  • gạch cắt vát,
"
  • nghiêng xuống (tàu),
  • miếng gỗ đệm,
  • móc an toàn,
  • móc rút, móc kéo,
  • cái móc treo ống, móc ống (để tháo lắp ống), móc treo ống, móc ống,
  • / ´pɔt¸huk /, danh từ, cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc (để viết),
  • / ´huk¸ʌp /, danh từ, sự móc vào với nhau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự câu kết, to speak over a nationwide...
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • mối nối hình chữ s, mối nối móc,
  • dấu móc,
  • chìa móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top