Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cant-hook” Tìm theo Từ (1.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.577 Kết quả)

  • móc đỡ máng nước mưa,
  • nhấc máy (trạng thái),
  • điều kiện đặt máy,
  • móc kéo xe móc hậu,
  • Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói
  • bộ phận móc kéo,
  • thiệt hại do cái móc hàng,
  • sự thử khớp quay,
  • Thành Ngữ: móc và khuyên, móc và vòng, hook and eye, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
  • móc kéo xe (lắp phía trước),
  • Thành Ngữ:, sling one's hook, ra đi; chuồn; cuốn xéo
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • thiết bị alkyl hóa,
  • Danh từ: lối hát ngọt,
  • thiết bị đúc áp lực,
  • Tính từ: không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi, Danh từ: người vô dụng, người bỏ đi; vật...
  • hợp kim nhôm đúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top