Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Celestite” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • Địa chất: xelestin,
  • / si'lestjəl /, Tính từ: (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng, Toán & tin: thuộc vũ trụ, trời, Kỹ...
  • Địa chất: delexit,
  • / si´mentait /, Danh từ: (hoá học) cementit, Kỹ thuật chung: sắt cacbit, sắt cacbua, Địa chất: xementit, sắt cacbua,
  • Danh từ: màu xanh da trời, Tính từ: xanh da trời,
"
  • cơ học thiên thể, học thiên thể,
  • Danh từ số nhiều: thiên thể,
  • chân tời thực, chân trời thiên văn, chân trời thực, đường chân trời thực,
  • sự quan sát thiên văn,
  • địa bàn thiên văn,
  • bản đồ bầu trời,
  • ngành thiên văn hàng hải, đạo hàng thiên văn, hàng hải thiên văn, ngành đạo hàng thiên văn,
  • hạt cementit,
  • Danh từ: Đế chế trung hoa,
  • cực trái đất,
  • thiên cầu,
  • Danh từ: thiên cầu,
  • vĩ độ trời,
  • độ lệch của thiên điểm,
  • nút đi lên trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top