Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Civ” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • thể tích bia lâm sàng,
  • / di:v /, Danh từ: Ác ma (thần thoại ba-tư),
  • trạng thái cis,
  • / sit /, danh từ, người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), officers in cits, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục
  • Viết tắt: cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ ( central intelligence agency),
"
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • Danh từ: (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội), ( số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ...
  • viết tắt, vi rút hiv gây ra bệnh aids ( human immunodeficiency virus),
  • hệ thống sản xuất tích hợp dùng máy tính,
  • ,
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • ,
  • viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng,
  • / sig /, Danh từ: (thông tục) điếu thuốc lá,
  • cif một phần tư (bốn bít),
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • giá cif,
  • viết tắt, sách đã dẫn ( loco citato),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top