Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coact” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • / koust /, Danh từ: bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp),...
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ hành,...
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • Danh từ: nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển),
  • ven bờ (biển) dọc theo bờ (biển),
  • thềm bờ biển,
"
  • bãi toa khách,
  • toa chở thư, Danh từ: (đường sắt) toa chở thư,
  • bờ có núi,
  • bờ thấp,
  • bờ cheo leo,
  • toa đôi, Danh từ: toa ghép; toa kép,
  • bờ biển ngoằn ngoèo,
  • lớp phủ ngoài, lớp hoàn thiện,
  • bờ hạ thấp, bờ sụt,
  • bờ nhiều vịnh,
  • Danh từ: chỗ ngồi của người đánh xe ngựa,
  • concave side of gear tooth, bánh răng lõm,
  • đụn cát bờ biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top