Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commande” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • Danh từ: lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công, quân, biệt kích, lệnh,
  • / kə'mɑ:ndə /, Danh từ: người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, trung tá (hải quân), (kỹ thuật) cái vồ lớn, Xây dựng:...
  • / kə'mɑ:nd /, Danh từ: (y học) khuẩn phẩy bệnh tả, hình thái từ: Xây dựng: lệnh, chỉ thị, ra lệnh, điềukhiển,
  • Ngoại động từ: trưng dụng cho quân đội, Nghĩa chuyên ngành: trưng dụng cho quân đội, Từ...
"
  • / kəm´pændə /, Điện tử & viễn thông: bộ ép, Điện lạnh: bộ nén giãn, Điện tử & viễn thông: bộ nới rộng,...
  • Động từ: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: khởi công,
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
  • giải phẫu commado,
  • Danh từ: trung uý không quân (sĩ quan trong không lực hoàng gia anh, cấp giữa biên đội trưởng và phi đoàn trưởng),
  • / kə´mend /, Ngoại động từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử,
  • lệnh cấu hình, lệnh đặt cấu hình,
  • Thành Ngữ:, knight commander, hiệp sĩ đã được phong tước
  • vùng lệnh,
  • điều kiện lệnh,
  • bàn chỉ huy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top