Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn admonish” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, ( + of) cảnh cáo; báo cho biết trước, ( + of) nhắc, nhắc nhở,
  • / əs'tɔniʃ /, Ngoại động từ: làm ngạc nhiên, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / əd´mɔniʃə /,
  • / ə´dounis /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ phúc thọ, (động vật học) bướm ađônít,...
  • sừng ammen, hải mã,
"
  • hồi hải mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top