Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aerometry” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / ɛə´rɔmitri /, Danh từ: cách đo tỉ trọng không khí, cách đo các khí, Hóa học & vật liệu: đo tỷ trọng khí, Điện lạnh:...
  • / æt´mɔmitri /,
"
  • Danh từ: (sinh học) môn tương quan sinh trưởng,
  • (sự) đo thai,
  • / ɛə´rɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo tỷ trọng khí, Kỹ thuật chung: khí kế, phù kế, tỷ trọng kế, Kinh tế: cái đo...
  • / ¸ɛərə´metrik /, Kỹ thuật chung: đo tỷ trọng chất khí,
  • / ¸æni´mɔmitri /, Danh từ: (khí tượng) phép đo gió, Cơ khí & công trình: phép đo gió,
  • / æl´gɔmitri /, danh từ, khoa đo đau đớn,
  • / əs´trɔmitri /, Danh từ: chiêm tinh, Điện tử & viễn thông: thuật đo sao,
  • sự đo tử cung,
  • / dʤi'ɔmitri /, Danh từ: hình học, Điện lạnh: hình (học), Kỹ thuật chung: hình dạng, hình học, hình học phẳng, dạng...
  • / pə´rimitri /, Y học: sự đo thị trường,
  • / pai´rɔmitri /, Danh từ: phép đo nhiệt cao, Vật lý: đo nhiệt độ cao, phép đo cao nhiệt, Điện lạnh: đo cao nhiệt,
  • / bə´rɔmetri /, Hóa học & vật liệu: phép đo khí áp, Điện lạnh: đo áp suất khí quyển, đo khí áp, Kỹ thuật chung:...
  • phân tích tỷ trọng của dung dịch,
  • phương pháp đo tỉ trọng,
  • sự đo lực co tử cung,
  • hình học giải tích,
  • hình học cao cấp,
  • hình học hipebolic, hình học hiperbolic, hình học hypebolic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top