Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arrears” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ə'riəs /, Nghĩa chuyên ngành: nợ khất, Nghĩa chuyên ngành: chưa trả, tiền chưa trả, tiền còn nợ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ə´riə /, danh từ, ( số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, ( số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại, (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
  • tiền thuế còn thiếu,
  • chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...), gọi góp tiền cổ phần còn thiếu, daily interest in arrears, tiền lãi còn thiếu mỗi...
  • sự chậm trễ trả tiền,
  • tiền thuê còn thiếu,
  • cổ tức trả chậm,
  • cổ tức còn thiếu, cổ tức tồn đọng,
  • hàng bán chậm, hàng tồn đọng,
"
  • phí bảo hiểm quá hạn chưa trả,
  • tiền lương truy lãnh,
  • vốn góp sau,
  • khoản tiền nợ còn khất lại, khoản tiền thiếu lại chưa trả,
  • trương mục thường tiền trả chậm,
  • sự trả tiền sau, trả chậm,
  • trả dần số nợ còn thiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top