Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aspirate” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´æspirit /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) âm bật hơi, Âm h, Ngoại động từ: (ngôn...
  • Danh từ: at-pa-tác, là tên của một loại axit amin, thành phần cấu tạo nên protein
  • Ngoại động từ: bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...), Nội động từ: báo điềm
  • Tính từ: (thực vật học) có bông, dạng bông (cụm hoa),
  • Tính từ: có gai, Y học: có gai, hình gai,
  • cửa thông gió, lỗ thông gió, Địa chất: lỗ thông gió, cửa thông gió,
  • / əs´pairənt /, Tính từ: người khao khát muốn được nổi tiếng (hoặc được nắm chức vụ cao), Từ đồng nghĩa: noun, ironically , that blind fortune-teller...
  • / ´æspi¸reitə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc, Kỹ thuật chung: máy hút gió, máy hút, máy quạt gió, quạt gió, quạt hút,...
  • / əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, this excellent...
"
  • máy quạt kép,
  • / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền, trạm phát thanh phát đi (một chương...
  • động cơ hút (gió) tự nhiên, động cơ không tăng áp,
  • bình hút,
  • van hút,
  • ống hút,
  • chụp thông gió,
  • động cơ không tăng áp,
  • cơ quan xoắn ốc, cơ quan corti,
  • cơ quan xoắn ốc, cơ quan corti,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top