Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assignment” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • / əˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại,...
"
  • sự gán ký tự,
  • phép gán kép,
  • chỉ định thiết kế,
  • sự gắn thiết bị, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • kênh phân định,
  • phí thủ tục chuyển nhượng,
  • bài toán gán, bài toán phân công,
  • sự ấn định cử chỉ, sự gán động tác,
  • sự gán (giá trị cho) thanh ghi,
  • phân công công việc, phân công, phần công việc được giao, sự phân phối công tác,
  • gán thiết bị, sự gán phương tiện,
  • sự phân định tần số, carrier frequency assignment, sự phân định tần số mang
  • cần người, giao việc, phân công, phân phối công việc, sự phân công, sự phân công tác, tuyển dụng nhân viên,
  • các qui định phím, gán các chức năng phím, sự gán (chức năng) phím,
  • phép gán bội,
  • phép gán mã trạng thái,
  • phân chia lượng giao thông theo tuyến đường,
  • điều khoản chuyển nhượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top