Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cantrip” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / 'kæntrip /, Danh từ: phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa,
"
  • Danh từ: cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp, bất lương...)
  • / ´kæltrəp /, Danh từ: (quân sự) chông sắt (có bốn mũi), (thông tục) cây củ ấu ( (cũng) water caltrop),
  • / 'kænəri /, Danh từ: (thực vật) cây trám, black canari, cây trám đen, whitte canari, cây trám trắng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cat-mint,
  • / ´sentrik /, tính từ, (thuộc) chỗ chính giữa, (thuộc) trung tâm; ở giữa, ở trung tâm, (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh,
  • / 'kænθi /,
  • Phó từ: vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo),
  • lực kéo đúng tâm,
  • hướng vào ứng dụng, tập trung vào ứng dụng,
  • coi nhân viên là trung tâm hay là nhân tố chính, quyết định thành công của công ty, tổ chức, doanh nghiệp, employee-centric approach: phương pháp tiếp cận coi nhân viên là trung tâm, nó không dừng lại ở chiến...
  • Toán & tin: trung tâm chính,
  • chính, trung tâm,
  • khớp cắntrung tâm,
  • sự nén (ở) tâm, sự nén đúng tâm, lực nén đúng tâm,
  • tải trọng đúng tâm, tải trọng đúng tâm,
  • mái hòm nhĩ, trần hòm nhĩ,
  • tràn dịch xoang hàm,
  • sự truyền hủy ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top