Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carbon” Tìm theo Từ (910) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (910 Kết quả)

  • / ´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá), Xây...
  • Danh từ: (y học) bệnh than (của súc vật), Y học: cụm nhọt,
  • / ´ka:¸bɔi /, Danh từ: bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...), Hóa học & vật liệu: bình axit, Điện: bình đựng...
  • / ˈkɑrtn /, Danh từ: hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn), hình thái từ: Nghĩa...
  • than hoạt tính,
"
  • cacbon ram, cacbon ủ,
  • ngạt khí cacbonic,
  • cực than,
  • than tro,
  • than khử màu, than tẩy trắng,
  • Danh từ: bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy),
  • cacbon,
  • kết tụ cacbon, thiêu kết cacbon,
  • thành phần cacbon, hàm lượng cacbon,
  • cacbon điorit, co2, đioxit cacbon, cacbon dioxit, cacbon đioxit, khí cacbonic, khí cacbon, khí co2, axit cacbonic, anhydrit cacbonic, carbon dioxide fire extinguisher, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, block solid carbon dioxide, cacbon...
  • cacbon đisunfua, cacbon đisunphua,
  • sợi cacbon, carbon fibre felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
  • sự đóng chấu bougie,
  • tiếng rít ở micrô (than),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top