Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ceil” Tìm theo Từ (1.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.102 Kết quả)

  • / si:l /, Ngoại động từ: làm trần (nhà), Nội động từ: (hàng không) bay tới độ cao tối đa, Xây dựng: làm trần (nhà),...
  • chữ cái, ghi bằng chữ, mẫu tự,
  • / veil /, Danh từ: mạng che mặt; khăn trùm, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...),...
  • / sel /, Danh từ: Ô, ngăn, phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, Cơ khí & công trình: hộc bình, phần tử pin, tế bào (quang điện),
"
  • / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà, Ô tô: cuộn dây kích...
  • bộ chống sét nhôm, bộ chống sét điện phân,
  • tế bào ưaa xit,
  • tế bào mỡ, tế bào mỡ,
  • Danh từ: túi phổi, phế nang, tế bào khí, pin không khí, hố không khí, bọt không khí,
  • tế bào thính giác,
  • tế bào ưabazơ,
  • pin becquerel,
  • tế bào máu (tiểu thề máu),
  • pin bragg, tế bào tinh thể bragg,
  • pin mắc xung đối,
  • cuộn (dây) cản dịu, cuộn (dây) làm nhụt,
  • khối suy biến, ngăn suy biến,
  • cuộn làm lệch, cuộn dây lệch xiên, cuộn dây làm lệch,
  • pin đicromat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top