Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clamant” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Tính từ: hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´kleimənt /, Danh từ: người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện, Kinh tế: người đòi, người khiếu...
  • / ´bleitənt /, Tính từ: hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'kæləmint /, Danh từ: (thực vật học) rau phong luân,
  • / 'ædəmənt /, Danh từ: kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, Tính từ: cứng rắn, rắn như kim...
  • dây tóc,
"
  • nguyên cáo theo luật công bằng, nguyên cáo thuộc luật công bằng,
  • người được hưởng quyền, người hưởng quyền, người thụ quyền,
  • / 'klemənt /, Tính từ: khoan dung, nhân từ, Ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balmy , clear...
  • / lə'ment /, Danh từ: lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, Ngoại động từ: thương xót, xót xa, than khóc, Nội...
  • thớ tre,
  • cấu kiện,
  • nguyên cáo thiện ý,
  • phần tử hữu hạn,
  • yêu cầu trả số lương còn lại,
  • sợi bọc ô-xyt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top