Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crockery” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics , porcelain , pottery
  • sành [đồ sành],
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (có trồng cây cỏ xen vào) (như) rock-garden, đá xếp ngoài vườn,
"
  • vòm mái cua,
  • / ´rɔkitri /, Danh từ: tên lửa học (về khoa học, sự thực hành), Kỹ thuật chung: ngành tên lửa học,
  • đồ gốm, đồ sành,
  • / ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ, Kinh tế: cửa hàng tạp phẩm,...
  • / ´krækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng)...
  • / ´mɔkəri /, Danh từ: thói chế nhạo, sự nhạo báng, Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt, trò...
  • / ´rukəri /, Danh từ: lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo; xóm nhà chen chúc...
  • / ´krɔkit /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình lá,
  • / ´kukəri /, Danh từ: nghề nấu ăn, Kinh tế: nghề nấu ăn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ, (ngôn ngữ nhà...
  • / ´trikəri /, Danh từ: sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt, Từ đồng nghĩa: noun, bait and switch , cheat...
  • / ´koukəri /, Cơ khí & công trình: nhà máy luyện cốc, lò luyện cốc, Địa chất: xưởng luyện cốc,
  • Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / ´kroukə /, Danh từ: kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ,
  • / ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top