Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cubeb” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật) cây tiêu thuốc, quả củacây piper cubeba (họ hồ tiêu),
  • inch khối,
  • / kju:b /, Danh từ: (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, Ngoại động từ: (toán học) lên tam thừa, (toán học) đo thể tích, lát bằng...
  • mẫu thử khối vuông bêtông,
  • thỏi bột canh,
  • thịt cắt hình khối nhỏ,
  • khối ô,
  • nở khối,
  • thỏi bột canh, viên bột canh,
  • khối lập phương đèn chớp,
"
  • khối hoặc quả cầu rỗng, phẳng đều,
  • mật độ khối,
  • côngtenơ khoang rộng,
  • tinh bột đóng khối,
  • đá (hình) lập phương, băng dạng khối,
  • mẫu (thử) hình hộp, mẫu (thử) lập phương,
  • cường độ khối vuông,
  • cắt thành khối,
  • Thành Ngữ: Y học: căn bậc ba, cube root, (toán học) căn bậc ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top