Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn density” Tìm theo Từ (607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (607 Kết quả)

  • / ˈdɛnsɪti /, Danh từ: tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, Độ dày, mật độ, độ chặt, (vật lý) tỷ trọng, tính đần độn, tính ngu đần, Môi...
  • như tenseness,
  • mật độ xây dựng,
  • / 'densɪfaɪ /, làm đặc (cái gì đó), densify,
  • dung trọng thực,
  • dung trọng lực, mật độ thực,
"
  • cân thủy tĩnh, cân tỷ trọng, cân tỷ trọng,
  • chai đo tỷ trọng, bình đo tỷ trọng, tỷ trọng kế, bình thủy tinh trọng kế,
  • lớp mật độ,
  • dòng mật độ, dòng trọng lực,
  • chỉ báo mật độ,
  • biểu đồ mật độ, biểu đồ tỷ trọng, carota mật độ,
  • mật độ lệch mạng, chỗ lệch mạng, sự lệch mạng,
  • dung lượng trong nước,
  • mật độ nạp thuốc nổ, mật độ điện tích, Địa chất: mật độ nạp thuốc nổ, charge density of particle, mật độ điện tích của hạt, charge density wave (cdw), sóng mật độ...
  • độ chặt đầm nén,
  • mật độ linh kiện,
  • mật độ sai hỏng, mật độ sự cố,
  • độ chặt đất lắp, độ chặt đắp đất,
  • mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density, mật độ từ (thông) dư, remanent flux density, mật độ từ thông dư, residual...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top