Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diffraction” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / di'fræk∫n /, Danh từ: (vật lý) sự nhiễu xạ, Toán & tin: (vật lý ) sự nhiễu xạ, Vật lý: nhiễu xạ, Kỹ...
  • / di´fræktiv /, Tính từ: nhiễu xạ, Kỹ thuật chung: sinh nhiễu xạ,
  • / dɪstræk.ʃən /, Danh từ: sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng, sự giải trí,...
  • ảnh nhiễu xạ, hình nhiễu xạ, đồ thị khúc xạ,
  • vân nhiều xạ,
  • phổ nhiễu, phổ nhiễu xạ, phổ nhiễu xạ,
"
  • vùng nhiễu xạ,
  • nhiễu xạ nơtron,
  • sự nhiễu xạ nhiều lần,
  • sự nhiễu xạ cầu,
  • sự nhiễu xạ âm thanh,
  • cách tử nhiễu xạ,
  • khe khúc xạ,
  • nhiễm xạ electron, nhiễu xạ electron, sự nhiễu xạ điện tử, sự nhiễu xạ phổ electron, nhiễm xạ electron, nhiễu xạ điện tử, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ, high...
  • gãy , bửara,
  • cạnh nhiễu xạ, đỉnh nhiễu xạ,
  • vùng nhiễu xạ,
  • sự nhiễm xạ fresnel, hiện tượng nhiễu xạ fresnel,
  • sự nhiễm xạ fraunhofer, hiện tượng nhiễu xạ fraunhofer,
  • sự nhiễu xạ sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top