Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disbursement” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / dis'bə:smənt /, Danh từ: sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu, Nguồn khác: Nguồn khác: Đấu...
  • tiền ứng chi, chi phí ứng trước (thuê tàu),
  • sự chi tiền mặt, xuất quỹ,
"
  • chi xuất tịnh,
  • sự ủy quyền chi trả,
  • tiến trình giải ngân,
  • biên nhận trả tiền, chứng từ chi, chứng từ xuất quỹ,
  • Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối), sự che giấu, sự che đậy, Từ...
  • chi thanh toán, giải ngân, tiền ứng chi,
  • tỉ lệ giải ngân,
  • bản kê (các khoản) ứng chi,
  • hoa hồng ứng chỉ,
  • bảo hiểm chi phí tàu bè,
  • sự chi trả cổ tức,
  • phân giai đoạn trả tiền,
  • tờ khai tiền ứng,
  • sự chi tiền quỹ,
  • hoạt động rút vốn nhanh,
  • sự chi trả tiền lương,
  • nhật ký chi quỹ, nhật ký ghi quỹ, sổ chi tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top