Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn floating” Tìm theo Từ (1.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.320 Kết quả)

  • / 'floutiɳ /, Danh từ: sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tàu thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, Tính từ: nổi, thay...
  • / ´bloutiη /, Kỹ thuật chung: sự phồng, sự phồng rộp, sự trương nở,
  • Danh từ: người bỏ phiếu bấp bênh,
  • dấu trọng âm chạy, dấu trọng âm ghép,
  • hoạt động nổi,
  • số học dấu chấm động,
  • tài sản trôi nổi,
"
  • trục cầu xe loại treo, trục thoát tải, trục tự lựa, trục tuỳ động, trục nổi, three quarter floating axle, trục nổi ba phần tư
  • gạch đôlômit, gạch rất nhẹ,
  • cửa nổi,
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating caliper disk brake, phanh đĩa calip động
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • vốn lưu chuyển, tiền vốn luân chuyển, vốn lưu động,
  • điện tích giọt, điện tích lơ lửng, điện tích thả nổi, sự nạp động, báo chứng không cố định, bảo chứng không cố định, phí không cố định,
  • tấm lát nổi,
  • máy nâng nổi (tàu thủy),
  • động cơ đặt nổi, động cơ treo,
  • thiết bị nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top