Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fuselage” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´fju:zi¸la:ʒ /, Danh từ: (hàng không) thân máy bay,
  • thân máy bay kín,
  • khung thân máy bay,
  • lớp bọc thân máy bay,
  • khoang thân máy bay,
"
  • phần cuối thân máy bay,
  • thân máy bay phía đuôi,
  • thân máy bay kiểu vỏ,
  • khoang thân máy bay,
  • / ´tjutilidʒ /, Danh từ: sự giám hộ; tình trạng được giám hộ, thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên), sự giáo dục, sự dạy dỗ, sự giảng dạy, sự hướng dẫn,...
  • thân máy bay phía đầu,
  • vành khung thân máy bay,
  • thùng nhiên liệu thân (gắn ở thân máy bay),
  • thân máy bay kiểu vỏ liền,
  • thân máy bay trần,
  • sự nối đất thân máy bay,
  • khoang trung tâm máy bay,
  • đường chuẩn thân máy bay,
  • thân máy bay kiểu vỏ nửa liền,
  • thành xà hộp thân máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top