Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gemmate” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´dʒemeit /, tính từ, (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, nội động từ, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm,
  • Danh từ: (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn,
  • / ´dʒesteit /, Ngoại động từ: có mang, làm phát triển, Tính từ: mang thai, Hình Thái Từ:,
  • / ´ti:m¸meit /, Kỹ thuật chung: đồng đội, Kinh tế: bạn đồng đội, đội viên cùng đội, người cùng đội, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´dʒemi¸neit /, Tính từ: (sinh vật học) từng cặp, từng đôi, Ngoại động từ: (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi, Từ...
  • Danh từ: (thực vật học) sinh mầm, chồi mầm,
  • Danh từ: bạn chăn gối; bạn để giải quyết sinh lý,
  • / dʒə:´mein /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thoughts germane to market economy,...
  • số nhiều của lemma,
"
  • Ngoại động từ: tổng cộng ( summation rút gọn),
  • / dʒe´leit /, Hóa học & vật liệu: tạo gel,
  • / ´dʒemə /, Danh từ, số nhiều .gemmae: (sinh vật học) mầm,
  • răng đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top