Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn govern” Tìm theo Từ (1.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.208 Kết quả)

  • / ´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước), quản trị, quản lý, lãnh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một...
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • vành ống,
  • / ´kævən /, Danh từ: (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi), Xây dựng: hanh lớn, tổ ong (bê tông), Kỹ thuật chung:...
  • / ´gʌvənə /, Danh từ: kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, (kỹ...
  • / ´waivən /, Danh từ: rồng bay (ở huy hiệu),
"
  • / 'vaivɜ:n /, như wivern,
  • / ´kʌvət /, Tính từ: che đậy, giấu giếm, vụng trộm, Danh từ: hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), Từ...
  • / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • / 'mɔdən /, Tính từ: hiện đại;tân tiến, cận đại, Danh từ: người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm...
  • / ˈtævərn /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ, Xây dựng: quán trọ, Kỹ thuật chung: quán rượu,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng)), bộ đồ...
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • / ˈwoʊvən /,
  • / 'mu:və(r) /, Danh từ: Động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị, nguồn động lực, động cơ, động cơ chính, người đề xuất, người đề xuất...
  • / ´lʌvə /, Danh từ: người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu, người tình, Kỹ thuật chung: người yêu, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top