Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knotty” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • / ´nɔti /, Tính từ: có nhiều nút, (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích, Hóa học...
  • / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
  • gỗ nhiều mấu,
  • thớ xoắn, vân xoắn ốc (gỗ), nếp xoắn,
  • / ´nɔbi /,
  • / ´klɔti /, Kinh tế: ở trạng thái đông,
  • Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty,
"
  • Tính từ:,
  • Tính từ: tròn và cứng ( nhưỵ viên đạn),
  • / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
  • / ´nɔtid /, tính từ, có mấu, Đầy mấu; xương xẩu,
  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
  • / ´spɔti /, Tính từ: (thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt), có đốm, lốm đốm, có vết, không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá,
  • Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh,
  • / ˈnæti /, Tính từ: Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to...
  • / ´dɔti /, Tính từ: có chấm, lấm chấm, (thực vật học) lảo đảo, (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, to be dotty on one's legs,...
  • / ´kiti /, Danh từ: sự góp vốn, vốn góp, (thông tục) mèo con, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) tiền thua cuộc, Kỹ thuật...
  • / ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận,
  • / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng) bảnh, diện, (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Tính từ .so sánh: ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ nhiệt tình, she 's potty about jazz, cô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top