Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loyalty” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / 'lɔiəlti /, Danh từ: lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, Xây dựng: trung thành, Kinh tế: cây trồng sản lượng...
  • / 'lɔiəli /, Phó từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên,
  • / ´rɔiəlti /, Danh từ: Đặc quyền đặc lợi của nhà vua, Đặc quyền (khai thác mỏ..) do nhà vua ban, ( (thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, hoàng gia,...
  • thẻ khách hàng thường xuyên, yếu tố trung thành,
  • phần mua thường xuyên,
  • tiền thưởng lòng chung thủy,
  • thẻ khách hàng thường xuyên, trung thành,
"
  • Danh từ: lời thề trung thành,
  • người mua nhiều lần, tỉ lệ trung thành,
  • sự trung thành với một nhãn hiệu, tính quen dùng một nhãn hiệu,
  • / ˈloʊkəli /, Phó từ: với tính chất địa phương, cục bộ, cục bộ,
  • Phó từ: vương giả, như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy,
  • tầng lớp đặc quyền về kinh tế,
  • thuế khoáng nghiệp trái luật,
  • / lou'kæliti /, Danh từ: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of...
  • thuế khoáng nghiệp cơ bản,
  • tiền bản quyền,
  • hợp đồng thuê mỏ,
  • tiền thuê mỏ,
  • thuế khoáng nghiệp biến đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top