Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mystification” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ¸mistifi´keiʃən /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang, trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu, sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: người lừa bịp, kẻ mê hoặc,
  • / ¸mɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự hành xác, Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục, (y học) chứng thối hoại, Kỹ thuật chung:...
  • / di¸mistifi´keiʃən /, danh từ, sự làm rõ, sự làm sáng tỏ, the candidates proprosed the demystification of the poll, các ứng cử viên đề nghị làm sáng tỏ kết quả bầu cử
  • / ¸dʒʌstifi´keiʃən /, Danh từ: sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ, Cơ...
  • / ¸testifi´keiʃən /, danh từ, sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chứng thực, sự làm chứng,
  • căn chỉnh, căn lề,
  • mành chỉnh đúng, mành chỉnh khuôn,
  • Danh từ: sự tự hành xác, sự tự làm nhục,
  • căn chỉnh hàng âm, sự chỉnh thẳng hàng âm,
"
  • sai lệch điều chỉnh,
  • sự vi chỉnh lề,
  • sự căn lề trái, sự căn trái,
  • căn đều mẫu tự,
  • sự căn lề phải, sự chỉnh phải,
  • sự chứng minh dự án,
  • sự điều chỉnh chi phí,
  • sự căn chỉnh dương,
  • sự căn chỉnh,
  • phím căn chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top