Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn numerous” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / 'nju:mərəs /, Tính từ: Đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´dimərəs /, Tính từ: (động vật học) nhị hợp, (thực vật học) mẫu hai (hoa),
  • / ´hju:mərəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương cánh tay,
  • như innumerable,
  • Tính từ: (thuộc) thân củ; giống như thân củ, có củ, sản ra củ, tuberous root, rễ củ
"
  • / ´kʌmbrəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous
  • / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a humorous writer,...
  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • Phó từ: nhiều, đông đảo,
  • Tính từ:,
  • / ´ju:bərəs /, Y học: sản sinh nhiều, phong phú,
  • hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • bệnh xơ não đau,
  • các chữ số Ả rập, chữ số Ả rập, các chữ số a-rập,
  • các số la mã,
  • caxinom hình củ,
  • lồi cầu xương cánh tay,
  • lồi đenta xương cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top