Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn numerous” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • mỏm lồi cầu ngoài xương cánh tay,
  • cổ tiếp, cổ phẫu thuật xương cánh tay,
  • mấu động to xương cánh tay, mấu động to xương cánh tay,
  • cổ tiếp, cổ phẩu thuật xương cánh tay,
  • mỏm lồi cầu trong xương cánh tay,
  • cổ giải phẫu xương cánh tay,
  • vết ấn đenta, lồi đenta xương cánh tay,
  • mỏm trên lồi cầu ngòai (xương cánh tay),
"
  • mấu động to xương cánh tay,
  • mấu động bé xương cánh tay,
  • mỏm lồi cầu ngòai xương cánh tay,
  • mấu động bé xương cánh tay,
  • rãnh gian củ (rãnh cơ hai đầu cánh tay),
  • mỏm lồi cầu trong xương cánh tay,
  • mấu động to xương cánh tay,
  • góc trong của xương cánh tay,
  • mỏm lồi cầu ngoài xương cánh tay,
  • mỏm lồi cầu trong xương cánh tay,
  • dây chằng quạ - cánh tay,
  • mấu động to xương cánh tay, mấu động to xương cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top