Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pitchman” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´pitʃmən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán quán ở vỉa hè,
  • người bẻ ghi, người bẻ ghi, người bẻ ghi (đường sắt),
  • / dʌtʃmən /, Danh từ: người hà-lan, i'm a dutchman if i do!, tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!, Xây dựng: cột nâng, Kỹ...
  • / ˈwɒtʃmən /, Danh từ, số nhiều watchmen: nhân viên bảo vệ, người gác; người gác đêm (cơ quan, nhà máy, ngân hàng... nhất là vào ban đêm), (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần,...
  • / ´pitmən /, Danh từ, số nhiều .pitmen: Hóa học & vật liệu: thợ hầm lò, Xây dựng: công nhân (làm việc) dưới đất,...
  • người gác đêm, người trực ban đêm,
  • / ´nait¸wɔtʃmən /, danh từ, người gác đêm,
  • nhân viên gác đường ngang,
"
  • trạm gác,
  • then đòn dẫn hướng, đòn quay, tay lái, thanh truyền, cần nối, thanh nối,
  • đế chận then đòn dẫn hướng,
  • trục đoạn vòng răng hay là trục quay then buông,
  • trục cần hướng dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top