Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn posh” Tìm theo Từ (747) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (747 Kết quả)

  • / pɔʃ /, Tính từ .so sánh: lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ, tầng lớp trên, bề trên, Kinh tế: hạng sang, Từ đồng...
  • đẩy (cờ),
  • đẩy-đẩy,
  • / ´pu:´pu: /, Ngoại động từ: (thông tục) khinh thường, bác bỏ, gạt bỏ (ý kiến đề nghị...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • / kɔʃ /, danh từ, (từ lóng) cái dùi cui, ngoại động từ, (từ lóng) đánh bằng dùi cui,
  • / pouz /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), Ngoại động...
  • prefíx. chỉ 1. theo sau, sau khi. 2. (trong giải phẫu học) ở sau.,
  • / tɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) đồ rác rưởi, chuyện phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột,
  • Danh từ: bó hoa, chùm hoa nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn, Từ đồng...
  • / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư, chuyến thư,...
"
  • / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ: nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm),
  • / pu: /, Thán từ: xì!, úi chà! (dùng biểu lộ sự sốt ruột, khinh rẻ), khiếp! (dùng biểu lộ sự ghê tởm một mùi hôi), pooh  ! what nonsense  !, xì! chuyện vô lý đến thế!,...
  • / dʒɔʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, Động từ, (từ lóng): bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo, Từ...
  • / puʃ /, hình thái từ: Danh từ: sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của...
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê, to have a pash for somebody ( something ), say mê ai (cái gì)
  • / bɔʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, Thán từ: bậy!, nói bậy!, nói láo nào!, Ngoại...
  • / nɔʃ /, Danh từ: quà vặt, món ăn vặt, Nội động từ: Ăn quà vặt; hay ăn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bite , bite...
  • hoạt động đẩy-đẩy,
  • bệ lan can,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top