Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn proportionate” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / prə´pɔ:ʃənit /, Tính từ: cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì), theo tỷ lệ, Ngoại động từ: làm cho cân xứng, làm cho cân đối, làm cho...
  • / prəˈpɔrʃənl , prəˈpoʊrʃənl /, Tính từ: cân xứng, cân đối, tỷ lệ, (toán học) số hạng của tỷ lệ thức, Cơ - Điện tử: (adj) cân xứng, có...
  • / prə´pɔ:ʃənəbl /, như proportional,
"
  • Tính từ: không theo tỉ lệ, không cân đối, không cân xứng,
  • Phó từ: cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì), theo tỷ lệ,
  • nhánh tỷ lệ,
  • tỉ lệ tử vong tương ứng (pmr), số người chết do một nguyên nhân cụ thể trong một khoảng thời gian xác định trên 100 người chết vì mọi nguyên nhân trong cùng thời gian tương ứng.
  • Danh từ: chế độ bầu cử theo tỷ lệ, Kinh tế: đại diện theo tỉ lệ, đại diện theo tỷ lệ,
  • hợp đồng theo tỷ lệ,
  • dung dịch khử tỷ lệ, thuốc làm nhạt tỷ lệ,
  • buồng tỷ lệ,
  • hệ số tỷ lệ,
  • phí tổn tỉ lệ, phí tổn tỷ lệ,
  • sự liên hệ ngược tỷ lệ,
  • lấy mẫu theo tỷ lệ,
  • khoảng cách cân đối, khoảng cách có tỉ lệ (giữa các ký tự),
  • giãn cách theo tỉ lệ, sự để cách ký tự theo tỉ lệ,
  • dải tác động tỷ lệ,
  • điều chỉnh theo tỷ lệ, điều chỉnh tỷ lệ, sự điều chỉnh tỷ lệ, điều khiển tỷ lệ, proportional control gain, gia lượng điều khiển tỷ lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top