Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repossess” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • /,ri:pə'zes/, Ngoại động từ: chiếm hữu lại, lấy lại (căn nhà..), cho chiếm hữu lại, Kinh tế: chiếm hữu lại, có lại, thu hồi, Từ...
  • / ¸pri:pə´zes /, Ngoại động từ: làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy, xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...), làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về, Từ...
  • / ¸ri:ə´ses /, Ngoại động từ: Định giá lại để đánh thuế, Định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...), Đánh thuế lại; phạt lại
  • / pә'zes /, Ngoại động từ: có, chiếm hữu, sở hữu, Ám ảnh (ma quỷ...), like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ, Toán...
  • quyền thu hồi, quyền thu hồi, quyền thu hồi, chiếm hữu,
  • Thành Ngữ:, to possess one's soul ( one's mind ), tự chủ được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top