Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rorty” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Tính từ: (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá, to have a rorty time, được hưởng một thời gian vui thú,...
"
  • Tính từ: như rễ, có nhiều rễ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) bánh mì,
  • / 'fɔ:ti /, Tính từ: Danh từ: số bốn mươi, ( số nhiều) ( the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên bốn...
  • Danh từ: (thông tục) giấc ngủ chợp mắt,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849,
  • Thành Ngữ:, forty winks, wink
  • / ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
  • tuần làm việc 40 giờ,
  • Idioms: to have a rorty time, Được hưởng thời gian vui thú
  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • chế độ làm việc 40 giờ mỗi tuần,
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • Idioms: to be on the verge of forty, gần bốn mươi tuổi
  • Thành Ngữ:, to be on the shady side of forty, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần
  • Thành Ngữ:, to be on the sunny side of forty ( fifty.. ), chưa đến 40 ( 50...) tuổi
  • Thành Ngữ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực ra ông đã trên bốn mươi tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top