Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sash” Tìm theo Từ (835) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (835 Kết quả)

  • / sæʃ /, Danh từ: khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf, khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame, Cơ - Điện...
"
  • khung cửa sổ, khung cửa sổ,
  • khung cửa lợp vải bạt,
  • Danh từ: tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ da đen ở nam phi,
  • thanh đáy của khung cửa sổ,
  • khung cửa lắp kính,
  • khuôn cánh kéo đẩy,
  • khuôn cánh kiểu pháp,
  • khuôn cánh nâng hạ được,
  • khuôn cánh (thứ hai) bên trong,
  • / 'sæf'kɔ:d /, Danh từ: dây kéo cửa sổ,
  • dây căng khung cửa, dây kéo khuôn,
  • móc (phòng) gió (cửa), ổ chốt khuôn, then cửa sổ (trượt),
  • con lăn của khung cửa trượt,
  • cánh cửa xoay,
  • khuôn cánh cửa sổ có đối trọng,
  • cánh cửa di động,
  • khuôn cánh kéo đẩy,
  • khuôn cánh tháo ra được,
  • / sæ∫'freim /, Danh từ: khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top