Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn satisfy” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'sætisfai /, Ngoại động từ: làm thoả mãn, làm hài lòng, trả (nợ); hoàn thành, làm tròn (nhiệm vụ), đáp ứng, làm đầy đủ, thoả mãn (một yêu cầu..); chuộc (tội), thuyết...
  • / sə'taiəti /, Danh từ: sự chán ngấy, sự thoả mãn; cảm giác no nê, thoả mãn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi, Từ đồng nghĩa: noun, feel full...
  • / ´sælsifi /, Danh từ: cây diếp củ,
  • Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • / ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn, Kinh tế: cho phép, chuẩn nhận, phê chuẩn, thông...
  • / ´sætini /, tính từ, có bề ngoài như sa tanh, có kết cấu như sa tanh, Từ đồng nghĩa: adjective, silken , silky
"
  • nghiệm đúng một phương trình, thỏa mãn một phương trình,
  • / ´sænifai /, Ngoại động từ: cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào),
  • / ´sali¸fai /, Ngoại động từ: tạo thành muối, Kinh tế: tạo muối,
  • mức tiếp cận đầy đủ của nhà thầu với công trường,
  • đáp ứng nhu cầu sản xuất,
  • giá bão hòa,
  • số lượng đủ,
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp nối mạch satinsky,
  • chuẩn nhận một hợp đồng,
  • Idioms: to eat to satiety, Ăn đến chán
  • chuẩn nhận một hợp đồng,
  • thông qua một hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top