Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleek” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / sli:k /, Tính từ (như) .sleeky: bóng, mượt (tóc..), mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ), kiểu dáng đẹp,
  • Danh từ: cái kích,
  • như sleek,
  • / li:k /, Danh từ: tỏi tây, Kinh tế: tỏi tây, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
  • Nội động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa,
  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
  • then chặn, thanh chặn,
  • / kli:k /, danh từ, cái móc (để treo nồi trên lửa),
  • Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong thời tiến hành), it's sleeting, trời...
  • / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng...
"
  • chế độ chờ,
  • thời gian nằm chờ,
  • Danh từ: giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn,
  • giấcngủ kéo dài,
  • Danh từ: giấc ngủ giả vờ,
  • giấc ngủ trong đó não hoạt động rất tích cực,
  • Danh từ: (y học) sự mộng du, sự miên hành, mộng du,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: người không có phòng ngủ, sự không có người ngủ, sleep out, không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời
  • Danh từ: giấc ngủ tê mê (trạng thái sau khi chích ma túy), Y học: giấcngủ lờ mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top