Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snail” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • / sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ: bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn), Cơ khí & công...
  • Tính từ: chậm như sên,
  • sao khoét răng nghiêng, mũi loe xoắn,
"
  • Tính từ: chậm như sên,
  • Tính từ: chậm như sên,
  • Danh từ: (động vật học) ốc ao,
  • Danh từ: bước đi chậm chạp,
  • cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc,
  • Danh từ: (động vật học) cá vây tròn,
  • / sna:l /, Danh từ: sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó), sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn (người), Nội động từ: gầm...
  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm), cứng rắn; tàn nhẫn, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến...
  • / seil /, Danh từ, số nhiều .sail: buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồm, ( số nhiều) (hàng hải) tàu thủy, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên...
  • trả tiền đúng hạn,
  • Thành Ngữ:, traffic snarl, tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông
  • / ´sna:l¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông)),
  • đinh thợ mộc,
  • đinh đúc,
  • đinh mũi bằng, đinh mũi dẹt, đinh đầu to bẹp, đinh đầu to bẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top